THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
Tên Tấm
Kích thước các tấm phôi
Cao
(mm)
Rộng
Dài
Min
Max
1
Tấm T
15
40
175
890
130
800
2
Tấm A
20
250
110
700
3
Tấm S
10
60
4
Tấm B
200
5
Tấm C
170
24
120
6
Tấm E
13
25
450
7
Tấm F
30
8
Tấm L