THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT
Tên Tấm
Kích thước các tấm phôi
Cao
(mm)
Rộng
Dài
Min
Max
1
Tấm T
25
60
175
700
130
2
Tấm R
10
40
110
500
3
Tấm A
20
4
Tấm S
5
Tấm B
6
Tấm U
80
7
Tấm C
24
88
8
Tấm L
15
35